🌟 쌍수(를) 들다
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)