🌟 쌍수(를) 들다

1. 매우 지지하거나 환영하다.

1. GIƠ CẢ HAI TAY: Rất ủng hộ và hoan nghênh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리의 계획에는 모두가 쌍수 들고 지지했다.
    Everyone was ambivalent and supported our plan.
  • Google translate 지수는 언제나 내 말이라면 쌍수를 들고 동의했다.
    Jisoo always agreed with a double head if it was my horse.
  • Google translate 내 일 다 끝내면 좀 도와줄까?
    Can i help you when you're done with my work?
    Google translate 그렇게 해 준다면 나야 쌍수 들어 환영할 일이지.
    If you do that, i'd be glad to hear that.

쌍수(를) 들다: raise open arms,諸手をあげる,lever les deux bras,levantar la mano izquierda y derecha,يؤيد تأييدا كاملا,хоёр гараа өргөх,giơ cả hai tay,(ป.ต.)ยกมือทั้งสองขึ้น ; จับมือกัน, ร่วมมือกัน, อ้าแขนรับ,menyambut/mendukung dengan tangan terbuka,быть двумя руками за,举双手赞成,

💕Start 쌍수를들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)